|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đơn chiếc
| [đơn chiếc] | | | Few in number. | | | Cảnh nhà đơn chiếc | | A small family, a family consisting of few people. | | | Single, solitary. | | | Sống đơn chiếc | | To lead a solitaly life. |
Few in number Cảnh nhà đơn chiếc A small family, a family consisting of few people Single, solitary Sống đơn chiếc To lead a solitaly life
|
|
|
|