Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đơn chiếc


[đơn chiếc]
Few in number.
Cảnh nhà đơn chiếc
A small family, a family consisting of few people.
Single, solitary.
Sống đơn chiếc
To lead a solitaly life.



Few in number
Cảnh nhà đơn chiếc A small family, a family consisting of few people
Single, solitary
Sống đơn chiếc To lead a solitaly life


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.